Đọc nhanh: 熔点 (dung điểm). Ý nghĩa là: điểm nóng chảy; dung điểm.
熔点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm nóng chảy; dung điểm
晶体开始熔化为液体时的温度各种物质的熔点不同,例如冰的熔点是0oC,铅的熔点是327.5oC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 熔点
- điểm nóng chảy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
熔›