Đọc nhanh: 熔炉冷却槽 (dung lô lãnh khước tào). Ý nghĩa là: Thùng làm lạnh dùng cho lò.
熔炉冷却槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng làm lạnh dùng cho lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔炉冷却槽
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 冷却 后 才能 使用
- Làm nguội đi mới có thể sử dụng.
- 一个 大 熔炉
- Một nồi nấu chảy lớn.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 天气 很 好 , 但 我 却 感到 很 冷
- Thời tiết rất đẹp nhưng tôi thấy lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
却›
槽›
炉›
熔›