Đọc nhanh: 熔炉进料装置 (dung lô tiến liệu trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị nạp liệu cho lò Thiết bị cấp liệu cho lò.
熔炉进料装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị nạp liệu cho lò Thiết bị cấp liệu cho lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔炉进料装置
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
炉›
熔›
置›
装›
进›