Đọc nhanh: 熔融岩浆 (dung dung nham tương). Ý nghĩa là: dung nham, dung nham nóng chảy.
熔融岩浆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dung nham
magma
✪ 2. dung nham nóng chảy
molten lava
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔融岩浆
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 他们 需要 融入 这个 文化
- Họ cần hòa nhập vào nền văn hóa này.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
浆›
熔›
融›