爽捷 shuǎng jié
volume volume

Từ hán việt: 【sảng tiệp】

Đọc nhanh: 爽捷 (sảng tiệp). Ý nghĩa là: Theo thứ tự ngắn, sẵn sàng.

Ý Nghĩa của "爽捷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爽捷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Theo thứ tự ngắn

in short order

✪ 2. sẵn sàng

readily

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽捷

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 成功 chénggōng de 捷径 jiéjìng

    - Anh ấy tìm ra con đường tắt đến thành công.

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi hěn 敏捷 mǐnjié

    - Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 快捷 kuàijié

    - Động tác của anh ấy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - de 反应 fǎnyìng 非常 fēicháng 敏捷 mǐnjié

    - Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - de 判断 pànduàn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 味道 wèidao hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Dưa chuột có vị rất thanh mát.

  • volume volume

    - de 特点 tèdiǎn shì wèi rén 直爽 zhíshuǎng

    - Đặc điểm của anh ấy là thẳng thắn.

  • volume volume

    - shì 直爽 zhíshuǎng rén 心里 xīnli 怎么 zěnme xiǎng 嘴上 zuǐshàng jiù 怎么 zěnme shuō

    - anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao