Đọc nhanh: 熏心 (huân tâm). Ý nghĩa là: (lòng tham, dục vọng, v.v.) để chi phối suy nghĩ của một người.
熏心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (lòng tham, dục vọng, v.v.) để chi phối suy nghĩ của một người
(of greed, lust etc) to dominate one's thoughts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏心
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 熏 三文鱼 让 你 恶心 了 吗
- Cá hồi hun khói có khiến bạn buồn nôn không?
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
熏›