Đọc nhanh: 熏肉 (huân nhụ). Ý nghĩa là: Thịt ba rọi. Ví dụ : - 你喜欢吃加拿大熏肉 Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
熏肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt ba rọi
bacon
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏肉
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熏›
⺼›
肉›