Đọc nhanh: 沸 (phí.phất). Ý nghĩa là: sôi. Ví dụ : - 沸水 nước sôi. - 沸油 dầu sôi. - 扬汤止沸 giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。
✪ 1. sôi
沸腾
- 沸水
- nước sôi
- 沸油
- dầu sôi
- 扬汤止沸
- giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸
- 沸油
- dầu sôi
- 沸水
- nước sôi
- 沸热 的 心
- tim nóng bỏng
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
- 沸热 的 南风
- gió nam nóng bỏng
- 观众席 上 沸腾 着 热烈 的 掌声
- Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 沸腾 的 情绪 充满 了 房间
- Cảm xúc sục sôi tràn ngập cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›