fèi
volume volume

Từ hán việt: 【phí.phất】

Đọc nhanh: (phí.phất). Ý nghĩa là: sôi. Ví dụ : - 沸水 nước sôi. - 沸油 dầu sôi. - 扬汤止沸 giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sôi

沸腾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沸水 fèishuǐ

    - nước sôi

  • volume volume

    - 沸油 fèiyóu

    - dầu sôi

  • volume volume

    - 扬汤止沸 yángtāngzhǐfèi

    - giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。

  • volume volume

    - 沸天震地 fèitiānzhèndì ( 形容 xíngróng 声音 shēngyīn 极响 jíxiǎng )

    - long trời lở đất.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 沸油 fèiyóu

    - dầu sôi

  • volume volume

    - 沸水 fèishuǐ

    - nước sôi

  • volume volume

    - 沸热 fèirè de xīn

    - tim nóng bỏng

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 引发 yǐnfā le 媒体 méitǐ de 沸腾 fèiténg

    - Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.

  • volume volume

    - 沸热 fèirè de 南风 nánfēng

    - gió nam nóng bỏng

  • volume volume

    - 观众席 guānzhòngxí shàng 沸腾 fèiténg zhe 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.

  • volume volume

    - 沸天震地 fèitiānzhèndì ( 形容 xíngróng 声音 shēngyīn 极响 jíxiǎng )

    - long trời lở đất.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 情绪 qíngxù 充满 chōngmǎn le 房间 fángjiān

    - Cảm xúc sục sôi tràn ngập cả căn phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao