Đọc nhanh: 沸点 (phí điểm). Ý nghĩa là: điểm sôi; độ sôi; chừng sôi.
沸点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm sôi; độ sôi; chừng sôi
液体开始沸腾时的温度沸点随外界压力变化而改变,压力低,沸点也低
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 水 的 沸点 是 一 百度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 水 的 沸点 是 100 度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›
点›