Đọc nhanh: 照述 (chiếu thuật). Ý nghĩa là: méc.
✪ 1. méc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照述
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 专心 著述
- chuyên tâm sáng tác
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
述›