Đọc nhanh: 照相制版装置 (chiếu tướng chế bản trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị truyền tin quang báo.
照相制版装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị truyền tin quang báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相制版装置
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
照›
版›
相›
置›
装›