Đọc nhanh: 照映 (chiếu ánh). Ý nghĩa là: để chiếu sáng, tỏa sáng.
照映 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để chiếu sáng
to illuminate
✪ 2. tỏa sáng
to shine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照映
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 晚霞 映照
- ráng chiều chiếu rọi.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 夕阳 映照 大海
- Hoàng hôn phản chiếu trên biển.
- 残阳 映照在 湖面 上
- Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
映›
照›