Đọc nhanh: 煤焦油 (môi tiêu du). Ý nghĩa là: dầu hắc; hắc-ín; hắc ín.
煤焦油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hắc; hắc-ín; hắc ín
多种有机物的混合物,干馏煤炭所得到的黑褐色有臭味的黏稠液体,是生产焦炭或煤气的副产品,供提取苯、酚、萘、蒽等化工原料,一般用做涂料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤焦油
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
焦›
煤›