Đọc nhanh: 煤系地层 (môi hệ địa tằng). Ý nghĩa là: Địa tầng than.
煤系地层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa tầng than
煤层总是产于一特定的岩石组合中。地质学家将这种组合的岩石,叫煤系地层。煤系地层除产有煤外,常常还含有许多共生、伴生矿产。这些矿产对国民经济同样具有重要意义。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤系地层
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 地层 分为 不同 的 界
- Các địa tầng được phân thành các giới khác nhau.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 我 的 人际关系 为什么 会 落到 如此 田地 ?
- Tại sao các mối quan hệ của tôi lại ở trạng thái tồi tệ như vậy?
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 地层 系 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu hệ địa tầng rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
层›
煤›
系›