Đọc nhanh: 地层 (địa tằng). Ý nghĩa là: địa tầng; lớp đất; tầng đất. Ví dụ : - 地层的构造 Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.. - 地层坍陷 địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.
地层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa tầng; lớp đất; tầng đất
地壳是由一层一层的岩石构成的,这种岩石层次的系统叫做地层
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 地层 坍陷
- địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地层
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 地层 系 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu hệ địa tầng rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
层›