Đọc nhanh: 煤系煤层 (môi hệ môi tằng). Ý nghĩa là: vỉa than (Dầu khí và mỏ than).
煤系煤层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỉa than (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤系煤层
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
煤›
系›