Đọc nhanh: 鄙屑 (bỉ tiết). Ý nghĩa là: khinh; xem thường; coi thường.
鄙屑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khinh; xem thường; coi thường
鄙视,瞧不起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙屑
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
- 他 拒 不 承担责任 , 我 鄙视 他
- Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.
- 他 的 态度 很 不屑
- Thái độ của anh ta rất khinh thường.
- 他 流露出 不屑 的 眼神
- Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.
- 他 对 那些 说三道四 的 人 不屑一顾
- Anh ấy không thèm để ý những lời dèm pha xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
鄙›