煎炸油 jiān zhà yóu
volume volume

Từ hán việt: 【tiên tạc du】

Đọc nhanh: 煎炸油 (tiên tạc du). Ý nghĩa là: dầu chiên.

Ý Nghĩa của "煎炸油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煎炸油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu chiên

frying oil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎炸油

  • volume volume

    - 炸油条 zháyóutiáo

    - Chiên chá quẩy

  • volume volume

    - 孩子 háizi 发高烧 fāgāoshāo 病得 bìngdé 很重 hěnzhòng 母亲 mǔqīn 急得 jídé 油煎火燎 yóujiānhuǒliǎo de

    - đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.

  • volume volume

    - zuì ài 油炸 yóuzhá 圈饼 quānbǐng

    - Bánh rán là món ưa thích của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油炸 yóuzhá háo

    - Cô ấy thích ăn hàu chiên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油炸 yóuzhá de 食品 shípǐn

    - Tôi không thích đồ chiên

  • volume volume

    - 油炸 yóuzhá 食物 shíwù 不易 bùyì bèi 身体 shēntǐ 吸收 xīshōu

    - đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.

  • volume volume

    - 马克 mǎkè chī le tài duō 油炸 yóuzhá 食品 shípǐn

    - Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén yào 尽量少 jǐnliàngshǎo chī 油炸 yóuzhá 食品 shípǐn

    - Người cao tuổi nên cố gắng ăn ít thực phẩm chiên rán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNF (廿月弓火)
    • Bảng mã:U+714E
    • Tần suất sử dụng:Cao