Đọc nhanh: 煅烧苏打 (đoán thiếu tô đả). Ý nghĩa là: Sôđa nung.
煅烧苏打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sôđa nung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅烧苏打
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 现打 的 烧饼
- bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.
- 我 妈妈 在 打 烧饼
- Mẹ tôi đang làm bánh nướng.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
烧›
煅›
苏›