Đọc nhanh: 钙盐 (cái diêm). Ý nghĩa là: muối canxi. Ví dụ : - 钙质沉着钙盐沉积于体内某一部件或组织的不正常状况 Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
钙盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối canxi
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钙盐
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 妈妈 把 盐 沁 进汤 里
- Mẹ cho muối vào trong canh.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 我们 稍稍 加点 盐
- Chúng ta thêm một chút muối.
- 妈妈 把 买 盐 给 忘 了
- Mẹ quên mất mua muối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
钙›