Đọc nhanh: 苏打粉 (tô đả phấn). Ý nghĩa là: muối nở. Ví dụ : - 这是小苏打粉吗 Đó có phải là muối nở không?
苏打粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối nở
baking soda
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏打粉
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
粉›
苏›