Đọc nhanh: 冰淇淋苏打水 (băng kì lâm tô đả thuỷ). Ý nghĩa là: Soda kem.
冰淇淋苏打水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Soda kem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰淇淋苏打水
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 用 勺子 舀 冰淇淋
- Dùng thìa múc kem.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 她 嚷 着 要 吃 冰淇淋
- Cô ấy nhõng nhẽo đòi ăn kem.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 她 把 炼乳 倒 在 冰淇淋 上
- Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.
- 早上好 中国 现在 我 有 冰淇淋
- Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
打›
水›
淇›
淋›
苏›