冰淇淋苏打水 bīngqílín sūdǎ shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【băng kì lâm tô đả thuỷ】

Đọc nhanh: 冰淇淋苏打水 (băng kì lâm tô đả thuỷ). Ý nghĩa là: Soda kem.

Ý Nghĩa của "冰淇淋苏打水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰淇淋苏打水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Soda kem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰淇淋苏打水

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 西瓜 xīguā 冰淇淋 bīngqílín .

    - Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - rǎng zhe yào chī 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy nhõng nhẽo đòi ăn kem.

  • volume volume

    - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • volume volume

    - cóng 容器 róngqì zhōng yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy múc kem từ trong hộp.

  • volume volume

    - 炼乳 liànrǔ dào zài 冰淇淋 bīngqílín shàng

    - Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.

  • volume volume

    - 早上好 zǎoshànghǎo 中国 zhōngguó 现在 xiànzài yǒu 冰淇淋 bīngqílín

    - Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMC (水廿一金)
    • Bảng mã:U+6DC7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao