煅成末 duàn chéng mò
volume volume

Từ hán việt: 【đoán thành mạt】

Đọc nhanh: 煅成末 (đoán thành mạt). Ý nghĩa là: để nung (tinh chế bằng cách nung nóng).

Ý Nghĩa của "煅成末" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煅成末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để nung (tinh chế bằng cách nung nóng)

to calcine (purify by heating)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅成末

  • volume volume

    - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 白天 báitiān chéng le 夜晚 yèwǎn 怎么办 zěnmebàn 末日来临 mòrìláilín le

    - Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.

  • volume volume

    - 研成 yánchéng 粉末 fěnmò

    - nghiền thành bột

  • volume volume

    - 1578 nián 李时珍 lǐshízhēn 终于 zhōngyú 完成 wánchéng le 本草纲目 běncǎogāngmù de 初稿 chūgǎo

    - Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".

  • volume volume

    - 期末 qīmò 成绩 chéngjì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Điểm cuối kỳ rất quan trọng.

  • volume volume

    - 任务 rènwù lái le 周末 zhōumò 必须 bìxū 完成 wánchéng

    - Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHJE (火竹十水)
    • Bảng mã:U+7145
    • Tần suất sử dụng:Thấp