Đọc nhanh: 煅成末 (đoán thành mạt). Ý nghĩa là: để nung (tinh chế bằng cách nung nóng).
煅成末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nung (tinh chế bằng cách nung nóng)
to calcine (purify by heating)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅成末
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 期末 成绩 非常 重要
- Điểm cuối kỳ rất quan trọng.
- 任务 来 了 , 周末 必须 完成
- Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
末›
煅›