毫末 háomò
volume volume

Từ hán việt: 【hào mạt】

Đọc nhanh: 毫末 (hào mạt). Ý nghĩa là: một tí; tí tẹo; một chút; từng li từng tí; đôi chút; nhỏ nhoi; không đáng kể; hào mạt, lắt nhắt. Ví dụ : - 毫末之差 có khác đôi chút.. - 毫末之利。 lợi ích nhỏ nhoi; lợi ích không đáng kể.. - 毫末必争 tranh nhau từng li từng tí.

Ý Nghĩa của "毫末" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毫末 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một tí; tí tẹo; một chút; từng li từng tí; đôi chút; nhỏ nhoi; không đáng kể; hào mạt

毫毛的梢儿比喻极微小的数量或部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毫末 háomò 之差 zhīchà

    - có khác đôi chút.

  • volume volume

    - 毫末之利 háomòzhīlì

    - lợi ích nhỏ nhoi; lợi ích không đáng kể.

  • volume volume

    - 毫末 háomò 必争 bìzhēng

    - tranh nhau từng li từng tí.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lắt nhắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫末

  • volume volume

    - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • volume volume

    - 五月 wǔyuè 末梢 mòshāo

    - cuối tháng năm.

  • volume volume

    - 此案 cǐàn 毫无 háowú 关涉 guānshè

    - anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.

  • volume volume

    - 毫末 háomò 必争 bìzhēng

    - tranh nhau từng li từng tí.

  • volume volume

    - 毫末 háomò 之差 zhīchà

    - có khác đôi chút.

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 小事 xiǎoshì 舍本逐末 shěběnzhúmò

    - Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt

  • volume volume

    - 毫末之利 háomòzhīlì

    - lợi ích nhỏ nhoi; lợi ích không đáng kể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao