Đọc nhanh: 焦距准确 (tiêu cự chuẩn xác). Ý nghĩa là: Tiêu cự chuẩn xác.
焦距准确 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêu cự chuẩn xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦距准确
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他 的 解释 非常 准确
- Lời giải thích của anh ấy rất chính xác.
- 他 的 发音 很 准确
- Anh ấy phát âm rất chính xác.
- 他 画 的 人物 比例 准确
- Nhân vật anh ấy vẽ tỷ lệ chuẩn xác.
- 他 准确 地 回答 了 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.
- 他们 的 判断 很 准确
- Phán đoán của họ rất chính xác.
- 他 的 回答 非常 准确
- Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
焦›
确›
距›