准确性 zhǔnquè xìng
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn xác tính】

Đọc nhanh: 准确性 (chuẩn xác tính). Ý nghĩa là: sự chính xác. Ví dụ : - 准确性在计算中很重要。 Tính chính xác rất quan trọng trong số học.

Ý Nghĩa của "准确性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

准确性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự chính xác

accuracy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 准确性 zhǔnquèxìng zài 计算 jìsuàn zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Tính chính xác rất quan trọng trong số học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准确性

  • volume volume

    - 这个 zhègè 案子 ànzi 定性 dìngxìng 准确 zhǔnquè 量刑 liàngxíng 恰当 qiàdàng

    - án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.

  • volume volume

    - zuò de běn 年度预算 niándùyùsuàn 数字 shùzì 十分 shífēn 准确 zhǔnquè

    - Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.

  • volume volume

    - de 发音 fāyīn hěn 准确 zhǔnquè

    - Anh ấy phát âm rất chính xác.

  • volume volume

    - 准确性 zhǔnquèxìng zài 计算 jìsuàn zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Tính chính xác rất quan trọng trong số học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 判断 pànduàn hěn 准确 zhǔnquè

    - Phán đoán của họ rất chính xác.

  • volume volume

    - de 回答 huídá 非常 fēicháng 准确 zhǔnquè

    - Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 验证 yànzhèng 信息 xìnxī de 准确性 zhǔnquèxìng

    - Cần xác thực tính chính xác của thông tin.

  • - 语音 yǔyīn 测试 cèshì 帮助 bāngzhù 学生 xuésheng 提高 tígāo 他们 tāmen de 发音 fāyīn 准确性 zhǔnquèxìng

    - Kiểm tra ngữ âm giúp học sinh cải thiện độ chính xác trong phát âm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao