Đọc nhanh: 煎熬的药 (tiên ngao đích dược). Ý nghĩa là: Thuốc sắc (thuốc bắc, đông y).
煎熬的药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc sắc (thuốc bắc, đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎熬的药
- 失眠 的 夜晚 让 他 煎熬
- Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.
- 考试 的 焦虑 使 她 煎熬
- Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 会 让 药房 的 选址 更 困难
- Điều đó khiến việc tìm kiếm địa điểm mở quán trở nên khó khăn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煎›
熬›
的›
药›