Các biến thể (Dị thể) của 焖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 焖 theo âm hán việt

焖 là gì? (Muộn). Bộ Hoả (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: đun, hầm. Từ ghép với : Om đậu cô-ve, Hầm thịt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đun, hầm

Từ điển Trần Văn Chánh

* Hầm, om, nấu

- Nấu cơm

- Om đậu cô-ve

- Hầm thịt.

Từ ghép với 焖