部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Môn (门) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 焖
燜
焖 là gì? 焖 (Muộn). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶丶丨フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: đun, hầm. Từ ghép với 焖 : 燜扁豆 Om đậu cô-ve, 燜肉 Hầm thịt. Chi tiết hơn...
- 燜飯 Nấu cơm
- 燜扁豆 Om đậu cô-ve
- 燜肉 Hầm thịt.