Đọc nhanh: 焊机面罩 (hãn cơ diện tráo). Ý nghĩa là: mặt nạ hàn.
焊机面罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nạ hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊机面罩
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 我们 会 在 机场 会面
- Chúng tôi sẽ gặp nhau tại sân bay.
- 他 的 手机 画面 很大
- Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.
- 我 和 他 彼此 见面 的 机遇 愈来愈少
- Cơ hội gặp nhau của tôi và anh ấy ngày càng ít đi.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
焊›
罩›
面›