Đọc nhanh: 热食 (nhiệt thực). Ý nghĩa là: thức ăn nóng.
热食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn nóng
hot food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热食
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 食堂 今天 很 热闹
- Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 食物 加热 到 温和 的 温度
- Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
食›