Đọc nhanh: 热风枪 (nhiệt phong thương). Ý nghĩa là: súng nhiệt.
热风枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng nhiệt
heat gun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热风枪
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 沸热 的 南风
- gió nam nóng bỏng
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
热›
风›