Đọc nhanh: 热香饼 (nhiệt hương bính). Ý nghĩa là: bánh kếp.
热香饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh kếp
pancake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热香饼
- 一束 香蕉
- Một nải chuối
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 这个 煎饼 又 香 又 脆
- Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 刚 烙 好 的 饼 特别 香
- Bánh vừa nướng xong đặc biệt thơm.
- 妈妈 做 的 饼干 特别 香
- Bánh quy mẹ tôi làm rất ngon.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
饼›
香›