Đọc nhanh: 热门音乐 (nhiệt môn âm lạc). Ý nghĩa là: Nhạc rock.
热门音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc rock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门音乐
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 她 一生 都 热爱 音乐
- Cô ấy yêu âm nhạc suốt cả cuộc đời.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 他 生平 热爱 音乐 与 艺术
- Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
热›
门›
音›