Đọc nhanh: 热门货 (nhiệt môn hoá). Ý nghĩa là: hàng hóa có nhu cầu lớn.
热门货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hóa có nhu cầu lớn
goods in great demand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门货
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 她 敲门 找 售货员
- Cô ấy gõ cửa tìm nhân viên bán hàng.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 热门 学科
- ngành hot
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 现在 最 热门 的 主题 是 年轻人 找 工作 问题
- Chủ đề nóng nhất hiện nay là vấn đề thanh niên tìm việc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
货›
门›