热茶 rè chá
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt trà】

Đọc nhanh: 热茶 (nhiệt trà). Ý nghĩa là: trà nóng. Ví dụ : - 我会备好热茶等着你 Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.

Ý Nghĩa của "热茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trà nóng

hot tea

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 备好 bèihǎo 热茶 rèchá děng zhe

    - Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热茶

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 柠檬茶 níngméngchá 一杯 yībēi 奶茶 nǎichá

    - Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.

  • volume volume

    - shàng hǎo 茶叶 cháyè

    - trà ngon thượng hạng.

  • volume

    - 热茶 rèchá shí tàng le 舌头 shétou

    - Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào bēi 热茶 rèchá nuǎn nuǎn 身子 shēnzi

    - Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.

  • volume volume

    - 这杯 zhèbēi 茶太热 chátàirè le

    - Cốc trà này nóng quá.

  • volume volume

    - 喝一杯 hēyībēi 滚热 gǔnrè de chá

    - uống tách trà nóng hổi.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 备好 bèihǎo 热茶 rèchá děng zhe

    - Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē gěi 送来 sònglái 热茶 rèchá

    - Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao