白燕 bái yàn
volume volume

Từ hán việt: 【bạch yến】

Đọc nhanh: 白燕 (bạch yến). Ý nghĩa là: Chim yến đuôi trắng. Ngày xưa coi là thụy điểu 瑞鳥; tức là chim báo điềm lành. ◇Quyền Đức Dư 權德輿: Thanh ô linh triệu cửu; Bạch yến thụy thư tần 青烏靈兆久; 白燕瑞書頻 (Đại Hành hoàng thái hậu vãn ca từ 大行皇太后輓歌詞); bạch yến.

Ý Nghĩa của "白燕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chim yến đuôi trắng. Ngày xưa coi là thụy điểu 瑞鳥; tức là chim báo điềm lành. ◇Quyền Đức Dư 權德輿: Thanh ô linh triệu cửu; Bạch yến thụy thư tần 青烏靈兆久; 白燕瑞書頻 (Đại Hành hoàng thái hậu vãn ca từ 大行皇太后輓歌詞); bạch yến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白燕

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao