Đọc nhanh: 热熔枪 (nhiệt dung thương). Ý nghĩa là: súng bắn keo.
热熔枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng bắn keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热熔枪
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一枝 枪
- một cây súng
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
热›
熔›