Đọc nhanh: 热熔胶粒 (nhiệt dung giao lạp). Ý nghĩa là: Keo nhiệt dung hạt.
热熔胶粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo nhiệt dung hạt
热熔胶粒是一种可塑性的胶粘剂产品,热熔胶粒在一定温度范围内其物理状态随温度改变而改变,而化学特性不变,热熔胶粒无毒无味,属环保胶水产品品种。热熔胶粒可用于各行各业的包装方面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热熔胶粒
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
熔›
粒›
胶›