Đọc nhanh: 无性婚姻 (vô tính hôn nhân). Ý nghĩa là: hôn nhân không tình dục.
无性婚姻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôn nhân không tình dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无性婚姻
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
- 他们 的 婚姻 很 幸福
- Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
- 他们 的 婚姻 十分 美满
- hôn nhân của họ thật mỹ mãn.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 婚姻 是 个人 的 感觉 , 无所谓 对错
- Hôn nhân là cảm xúc cá nhân, không thể nói đúng sai.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姻›
婚›
性›
无›