Đọc nhanh: 热战 (nhiệt chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh nóng.
热战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tranh nóng
指使用武器的实际战争 (对'冷战'而言)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热战
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
热›