Đọc nhanh: 战壕热 (chiến hào nhiệt). Ý nghĩa là: Cơn sốt rãnh.
战壕热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơn sốt rãnh
trench fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战壕热
- 战壕
- chiến hào
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 有 命令 要 我们 必须 在 一 小时 内 挖 好 战壕
- Có một lệnh đòi hỏi chúng ta phải đào xong hầm trận trong một giờ.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壕›
战›
热›