Đọc nhanh: 热容 (nhiệt dung). Ý nghĩa là: dung tích nhiệt. Ví dụ : - 生橡胶遇冷容易硬化,遇热容易软化。 cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
热容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung tích nhiệt
thermal capacity
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热容
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 恁 热 的 天 , 容易 中暑
- Trời nóng như vậy, dễ bị say nắng lắm.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
热›