Đọc nhanh: 热层 (nhiệt tằng). Ý nghĩa là: nhiệt độ.
热层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ
thermosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热层
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
热›