Đọc nhanh: 热塑性电缆 (nhiệt tố tính điện lãm). Ý nghĩa là: Dây cáp điện chịu nhiệt.
热塑性电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây cáp điện chịu nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热塑性电缆
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 她 热衷于 看 电影
- Cô ấy rất thích xem phim.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
性›
热›
电›
缆›