Đọc nhanh: 热土 (nhiệt thổ). Ý nghĩa là: quê hương, mảnh đất nóng của bất động sản.
热土 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quê hương
homeland
✪ 2. mảnh đất nóng của bất động sản
hot piece of real estate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热土
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 炎热 的 天气 渴 了 这片 土地
- Thời tiết nóng bức đã làm khô mảnh đất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
热›