Đọc nhanh: 热补 (nhiệt bổ). Ý nghĩa là: vá nóng (bằng vật liệu cách điện trong lò), vá nóng (sửa thời gian chạy trong máy tính), vá chín; vá hấp.
热补 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vá nóng (bằng vật liệu cách điện trong lò)
hot patching (of insulating material in a furnace)
✪ 2. vá nóng (sửa thời gian chạy trong máy tính)
hot patching (runtime correction in computing)
✪ 3. vá chín; vá hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热补
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 不无小补
- không phải vô bổ
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
补›