Đọc nhanh: 过热压力 (quá nhiệt áp lực). Ý nghĩa là: Áp suất hơi quá nhiệt.
过热压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áp suất hơi quá nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过热压力
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 过度 压力 让 他 产生 了 幻觉
- Quá căng thẳng khiến anh ấy sinh ra ảo giác.
- 压力 过大 导致 他 自杀
- Áp lực quá lớn khiến anh ấy tự tử.
- 她 对 工作 压力 太 过敏
- Cô ấy quá nhạy cảm với áp lực công việc.
- 工作 压力 减少 过来
- Áp lực công việc giảm bớt lại.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 过多 的 压力 有 消极 作用
- Áp lực quá nhiều có tác động tiêu cực.
- 她 通过 写作 来 宣泄 压力
- Cô ấy giải tỏa áp lực bằng cách viết lách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
热›
过›