过热压力 guòrè yālì
volume volume

Từ hán việt: 【quá nhiệt áp lực】

Đọc nhanh: 过热压力 (quá nhiệt áp lực). Ý nghĩa là: Áp suất hơi quá nhiệt.

Ý Nghĩa của "过热压力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

过热压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áp suất hơi quá nhiệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过热压力

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 压力 yālì 过大而 guòdàér 头疼 tóuténg

    - Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.

  • volume volume

    - 过度 guòdù 压力 yālì ràng 产生 chǎnshēng le 幻觉 huànjué

    - Quá căng thẳng khiến anh ấy sinh ra ảo giác.

  • volume volume

    - 压力 yālì 过大 guòdà 导致 dǎozhì 自杀 zìshā

    - Áp lực quá lớn khiến anh ấy tự tử.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò 压力 yālì tài 过敏 guòmǐn

    - Cô ấy quá nhạy cảm với áp lực công việc.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 压力 yālì 减少 jiǎnshǎo 过来 guòlái

    - Áp lực công việc giảm bớt lại.

  • volume volume

    - 压力 yālì 引起 yǐnqǐ de 皮质醇 pízhìchún 分泌 fēnmì 过多 guòduō

    - Mức độ cortisol cao do căng thẳng.

  • volume volume

    - 过多 guòduō de 压力 yālì yǒu 消极 xiāojí 作用 zuòyòng

    - Áp lực quá nhiều có tác động tiêu cực.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 写作 xiězuò lái 宣泄 xuānxiè 压力 yālì

    - Cô ấy giải tỏa áp lực bằng cách viết lách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao