Đọc nhanh: 热压釜 (nhiệt áp phủ). Ý nghĩa là: lò cao áp.
热压釜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò cao áp
工业上在高压下进行化学反应的设备,有的附有搅拌或传热装置也叫高压釜见〖加压釜〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热压釜
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
热›
釜›