热罨 rè yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt ấp】

Đọc nhanh: 热罨 (nhiệt ấp). Ý nghĩa là: chườm nóng. Ví dụ : - 热罨(一种医疗方法)。 giác nóng (một phương pháp trị bệnh)

Ý Nghĩa của "热罨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热罨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chườm nóng

用热的湿毛巾、热砂或热水袋等放在身体的局部来治疗疾病热敷能加速炎症过程的变化,并使炎症逐渐消退,此外还能促进局部血液循环,对关节炎等有疗效见〖热敷〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǎn ( 一种 yīzhǒng 医疗 yīliáo 方法 fāngfǎ )

    - giác nóng (một phương pháp trị bệnh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热罨

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 高度 gāodù de 劳动 láodòng 热情 rèqíng

    - nhiệt tình lao động cao độ.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi de 夏天 xiàtiān 不热 bùrè

    - Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 相比 xiāngbǐ 今年 jīnnián 更热 gèngrè

    - So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.

  • volume volume

    - 三伏天 sānfútiān hěn

    - Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - hai người đánh nhau rất hăng say.

  • volume volume

    - yǎn ( 一种 yīzhǒng 医疗 yīliáo 方法 fāngfǎ )

    - giác nóng (một phương pháp trị bệnh)

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm , Ấp
    • Nét bút:丨フ丨丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLKLU (田中大中山)
    • Bảng mã:U+7F68
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp