Đọc nhanh: 热交换风管 (nhiệt giao hoán phong quản). Ý nghĩa là: ống trao đổi nhiệt (Nhà máy gạch).
热交换风管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống trao đổi nhiệt (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热交换风管
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
换›
热›
管›
风›